WINE BY GLASS SELECTION

CHAMPAGNE

 
BY GLASS
BY BOTTLE
VT/0054

Nv charles heidsieck brut réserve 375ml

Pinot Noir, Chardonnay, Pinot Meunier
France/Champagne
  880,000

WHITE WINE

     
VT/0308-20

2020 greywacke wild sauvignon blanc

Sauvignon Blanc
New Zealand/Marlborough
200,000
880,000
VT/0512

2020 domaine zind-humbrecht riesling roche roulée

Riesling
France/Alsace
230,000
1,070,000
VT/0569

2021 pierre girardin bourgogne chardonnay éclat de calcaire

Chardonnay
France/Bourgogne
330,000
1,980,000

RED WINE

     
VD/1298

2019 powell & son shiraz barossa valley

Shiraz
Australia/Barossa Valley
230,000
1,060,000
VD/0122

2015 brio de cantenac brown

Cabernet Sauvignon, Merlot, Cabernet Franc
France/Bordeaux
290,000
1,490,000

Thực đơn mùa đông sáng tạo bởi Michelin Chef Hervé Rodriguez

KHAI VỊ

 

Tartare bụng cá ngừ vây xanh & bò wagyu

Nước Dùng 5J & Nấm | Dưa Chuột Muối | Kem Củ Cải Ngựa

380,000

Mỳ lá bọc tôm càng

Nấm Mồng Gà | Quả Mơ | Hạt Thông | Sốt Tôm Càng

450,000

Gan vịt pháp áp chảo

Lươn Xông Khói | Sốt Từ Mực Của Con Mực | Mì Hạt Fregola Hải Sản

600,000

Bào ngư nam úc jade tiger

Cơm Kiểu Ý Với Nấm Truffle Trắng | Kiều Mạch | Hạt Sen

520,000

Cua cà mau tươi

Sốt Hollandaise | Trứng Cá Tầm

520,000

SÚP

 

Súp nấm

Nấm Mỡ | Rau Mùi | Rượu Vermouth | Bánh Foccacia

230,000

Súp đậu hà lan

Mì Lá Bọc Ricotta Và Hạt Phỉ | Cà Chua Bi Sấy Khô | Khoai Tây | Tỏi Tây

230,000

SA LÁT

 

Gu sa lát

Rau Endive | Hạt Óc Chó | Ba Chỉ Xông Khói | Phô Mai Parmesan | Sốt Hành Kiểu Pháp

230,000

Sa lát nhiệt đới

Xà Lách Iceberg | Dâu Tây | 5j Cinco Jotas | Quả Tầm Bóp Nam Mỹ | Phô Mai Giòn | Hạnh Nhân

230,000

Sa lát rocket

Đùi Heo Muối 5J Cinco Jotas | Cà Chua Sấy | Hạt Óc Chó | Sốt Dấm Balsamic & Champagne

230,000

THỊT NGUỘI (50GR)

 

5j cinco jotas pata negra

100% Iberico Thuần Chủng | Ăn Hạt Sồi | Chăn Thả Tự Do | Ủ Muối 36 Tháng

650,000

Salchichón ibérico bellota

Tây Ban Nha | Xúc Xích

350,000

Khay thịt nguội & phô mai

850,000

PHÔ MAI (50GR)

 

Crémeux de bourgogne w. truffle

Pháp | Phô Mai Kem | Phô Mai Bò

320,000

Bleu de brebis ciré

Pháp | Phô Mai Xanh | Phô Mai Cừu

320,000

Brie d’isigny

Pháp | Phô Mai Mềm | Phô Mai Bò

150,000

Comté

Pháp | Phô Mai Cứng Vừa | Phô Mai Bò

200,000

HẢI SẢN

 

Gillardeau n*3

Pháp | Marennes-Oléron | 1 Con

210,000

CÁC MÓN THỊT

 

Vịt lên tuổi

Nấm Thông | Cannelloni Cam Thảo & Sốt Béchamel | Sốt Kem Mornay

580,000

Gà vàng pháp kiểu gu

Sốt Nấm Morel | Mỳ Pappardelle Với Gan Vịt Béo | Sốt Tarragon Hoa Nghệ Tây

680,000

Sườn cừu tasmania

Sốt Sữa Chua & Tỏi | Ratatouille | Nước Sốt Thịt Cừu & Nấm Truffle

790,000

Thăn lưng iberico (pluma)

Cải Chíp | Nấm Cêpe | Sốt Chorizo

660,000

Chim câu pháp

Calisson Từ Mứt Lê & Củ Cần Tây | Hành Tím Nhồi | Sốt Cà Phê & Củ Cần Tây

890,000

CÁC MÓN HẢI SẢN

 

Tôm hùm canada

Sốt Rượu Vang Burgundy | Gnocchi Cúc Vu | Ba Chỉ Lợn Xông Khói

1,250,000

Sò điệp hokkaido

Tortellini Bọc Đậu Tằm Và Nấm Morel | Sốt Nhum Biển

600,000

Cá tuyết đại tây dương

Sốt Nấm Morel | Sốt Rượu Vang Caramel

1,100,000

Cá vược đen pháp

Cơm Ý Củ Thì Là | Sốt Cải Xoong | Nhụy Hoa Nghệ Tây

580,000

CÁC MÓN STEAK NƯỚNG THAN HOA

Thăn nội kagoshima a5 (tenderloin)

Wagyu | A5 | MB9 | Kamichiku | Kagoshima, Nhật

200GR – 2,875,000 150GR – 1,725,000

Thăn nội wagyu úc (tenderloin)

Wagyu | MB6 | Úc

250GR – 1,900,000
150GR – 1,725,000

Thăn ngoại wagyu úc (striploin)

Wagyu | MB6 | Úc

250GR – 1,900,000
150GR – 1,725,000

Thăn lưng wagyu úc (ribeye)

Wagyu | MB5-6 | Úc

250GR – 1,900,000
150GR – 1,725,000

Tajima tomahawk

Wagyu | MB5 | Úc

250GR – 1,900,000
150GR – 1,725,000

CÁC MÓN STEAK LÊN TUỔI (DRY-AGED STEAK)

Thăn lưng black angus ủ bơ (ribeye)

Black Angus | MB5+ | Úc | Ủ Bơ 4 Tuần

100GR – 550,000

Thực đơn mùa đông sáng tạo bởi Michelin Chef Hervé Rodriguez

KHAI VỊ

 

Tartare bụng cá ngừ vây xanh & bò wagyu

Nước Dùng 5J & Nấm | Dưa Chuột Muối | Kem Củ Cải Ngựa

380,000

Mỳ lá bọc tôm càng

Nấm Mồng Gà | Quả Mơ | Hạt Thông | Sốt Tôm Càng

450,000

Gan vịt pháp áp chảo

Lươn Xông Khói | Sốt Từ Mực Của Con Mực | Mì Hạt Fregola Hải Sản

600,000

Bào ngư nam úc jade tiger

Cơm Kiểu Ý Với Nấm Truffle Trắng | Kiều Mạch | Hạt Sen

520,000

Cua cà mau tươi

Sốt Hollandaise | Trứng Cá Tầm

520,000

SÚP

 

Súp nấm

Nấm Mỡ | Rau Mùi | Rượu Vermouth | Bánh Foccacia

230,000

Súp đậu hà lan

Mì Lá Bọc Ricotta Và Hạt Phỉ | Cà Chua Bi Sấy Khô | Khoai Tây | Tỏi Tây

230,000

SA LÁT

 

Gu sa lát

Rau Endive | Hạt Óc Chó | Ba Chỉ Xông Khói | Phô Mai Parmesan | Sốt Hành Kiểu Pháp

230,000

Sa lát nhiệt đới

Xà Lách Iceberg | Dâu Tây | 5j Cinco Jotas | Quả Tầm Bóp Nam Mỹ | Phô Mai Giòn | Hạnh Nhân

230,000

Sa lát rocket

Đùi Heo Muối 5J Cinco Jotas | Cà Chua Sấy | Hạt Óc Chó | Sốt Dấm Balsamic & Champagne

230,000

THỊT NGUỘI (50GR)

 

5j cinco jotas pata negra

100% Iberico Thuần Chủng | Ăn Hạt Sồi | Chăn Thả Tự Do | Ủ Muối 36 Tháng

650,000

Salchichón ibérico bellota

Tây Ban Nha | Xúc Xích

350,000

Khay thịt nguội & phô mai

850,000

PHÔ MAI (50GR)

 

Crémeux de bourgogne w. truffle

Pháp | Phô Mai Kem | Phô Mai Bò

320,000

Bleu de brebis ciré

Pháp | Phô Mai Xanh | Phô Mai Cừu

320,000

Brie d’isigny

Pháp | Phô Mai Mềm | Phô Mai Bò

150,000

Comté

Pháp | Phô Mai Cứng Vừa | Phô Mai Bò

200,000

HẢI SẢN

 

Gillardeau n*3

Pháp | Marennes-Oléron | 1 Con

210,000

CÁC MÓN THỊT

 

Vịt lên tuổi

Nấm Thông | Cannelloni Cam Thảo & Sốt Béchamel | Sốt Kem Mornay

580,000

Gà vàng pháp kiểu gu

Sốt Nấm Morel | Mỳ Pappardelle Với Gan Vịt Béo | Sốt Tarragon Hoa Nghệ Tây

680,000

Sườn cừu tasmania

Sốt Sữa Chua & Tỏi | Ratatouille | Nước Sốt Thịt Cừu & Nấm Truffle

790,000

Thăn lưng iberico (pluma)

Cải Chíp | Nấm Cêpe | Sốt Chorizo

660,000

Chim câu pháp

Calisson Từ Mứt Lê & Củ Cần Tây | Hành Tím Nhồi | Sốt Cà Phê & Củ Cần Tây

890,000

CÁC MÓN HẢI SẢN

 

Tôm hùm canada

Sốt Rượu Vang Burgundy | Gnocchi Cúc Vu | Ba Chỉ Lợn Xông Khói

1,250,000

Sò điệp hokkaido

Tortellini Bọc Đậu Tằm Và Nấm Morel | Sốt Nhum Biển

600,000

Cá tuyết đại tây dương

Sốt Nấm Morel | Sốt Rượu Vang Caramel

1,100,000

Cá vược đen pháp

Cơm Ý Củ Thì Là | Sốt Cải Xoong | Nhụy Hoa Nghệ Tây

580,000

CÁC MÓN STEAK NƯỚNG THAN HOA

Thăn nội kagoshima a5 (tenderloin)

Wagyu | A5 | MB9 | Kamichiku | Kagoshima, Nhật

200GR – 2,875,000 150GR – 1,725,000

Thăn nội wagyu úc (tenderloin)

Wagyu | MB6 | Úc

250GR – 1,900,000
150GR – 1,725,000

Thăn ngoại wagyu úc (striploin)

Wagyu | MB6 | Úc

250GR – 1,900,000
150GR – 1,725,000

Thăn lưng wagyu úc (ribeye)

Wagyu | MB5-6 | Úc

250GR – 1,900,000
150GR – 1,725,000

Tajima tomahawk

Wagyu | MB5 | Úc

250GR – 1,900,000
150GR – 1,725,000

CÁC MÓN STEAK LÊN TUỔI (DRY-AGED STEAK)

Thăn lưng black angus ủ bơ (ribeye)

Black Angus | MB5+ | Úc | Ủ Bơ 4 Tuần

100GR – 550,000

Thực đơn mùa đông sáng tạo bởi Michelin Chef Hervé Rodriguez

KHAI VỊ

 

Tartare bụng cá ngừ vây xanh & bò wagyu

Nước Dùng 5J & Nấm | Dưa Chuột Muối | Kem Củ Cải Ngựa

380,000

Mỳ lá bọc tôm càng

Nấm Mồng Gà | Quả Mơ | Hạt Thông | Sốt Tôm Càng

450,000

Gan vịt pháp áp chảo

Lươn Xông Khói | Sốt Từ Mực Của Con Mực | Mì Hạt Fregola Hải Sản

600,000

Bào ngư nam úc jade tiger

Cơm Kiểu Ý Với Nấm Truffle Trắng | Kiều Mạch | Hạt Sen

520,000

Cua cà mau tươi

Sốt Hollandaise | Trứng Cá Tầm

520,000

SÚP

 

Súp nấm

Nấm Mỡ | Rau Mùi | Rượu Vermouth | Bánh Foccacia

230,000

Súp đậu hà lan

Mì Lá Bọc Ricotta Và Hạt Phỉ | Cà Chua Bi Sấy Khô | Khoai Tây | Tỏi Tây

230,000

SA LÁT

 

Gu sa lát

Rau Endive | Hạt Óc Chó | Ba Chỉ Xông Khói | Phô Mai Parmesan | Sốt Hành Kiểu Pháp

230,000

Sa lát nhiệt đới

Xà Lách Iceberg | Dâu Tây | 5j Cinco Jotas | Quả Tầm Bóp Nam Mỹ | Phô Mai Giòn | Hạnh Nhân

230,000

Sa lát rocket

Đùi Heo Muối 5J Cinco Jotas | Cà Chua Sấy | Hạt Óc Chó | Sốt Dấm Balsamic & Champagne

230,000

THỊT NGUỘI (50GR)

 

5j cinco jotas pata negra

100% Iberico Thuần Chủng | Ăn Hạt Sồi | Chăn Thả Tự Do | Ủ Muối 36 Tháng

650,000

Salchichón ibérico bellota

Tây Ban Nha | Xúc Xích

350,000

Khay thịt nguội & phô mai

850,000

PHÔ MAI (50GR)

 

Crémeux de bourgogne w. truffle

Pháp | Phô Mai Kem | Phô Mai Bò

320,000

Bleu de brebis ciré

Pháp | Phô Mai Xanh | Phô Mai Cừu

320,000

Brie d’isigny

Pháp | Phô Mai Mềm | Phô Mai Bò

150,000

Comté

Pháp | Phô Mai Cứng Vừa | Phô Mai Bò

200,000

HẢI SẢN

 

Gillardeau n*3

Pháp | Marennes-Oléron | 1 Con

210,000

CÁC MÓN THỊT

 

Vịt lên tuổi

Nấm Thông | Cannelloni Cam Thảo & Sốt Béchamel | Sốt Kem Mornay

580,000

Gà vàng pháp kiểu gu

Sốt Nấm Morel | Mỳ Pappardelle Với Gan Vịt Béo | Sốt Tarragon Hoa Nghệ Tây

680,000

Sườn cừu tasmania

Sốt Sữa Chua & Tỏi | Ratatouille | Nước Sốt Thịt Cừu & Nấm Truffle

790,000

Thăn lưng iberico (pluma)

Cải Chíp | Nấm Cêpe | Sốt Chorizo

660,000

Chim câu pháp

Calisson Từ Mứt Lê & Củ Cần Tây | Hành Tím Nhồi | Sốt Cà Phê & Củ Cần Tây

890,000

CÁC MÓN HẢI SẢN

 

Tôm hùm canada

Sốt Rượu Vang Burgundy | Gnocchi Cúc Vu | Ba Chỉ Lợn Xông Khói

1,250,000

Sò điệp hokkaido

Tortellini Bọc Đậu Tằm Và Nấm Morel | Sốt Nhum Biển

600,000

Cá tuyết đại tây dương

Sốt Nấm Morel | Sốt Rượu Vang Caramel

1,100,000

Cá vược đen pháp

Cơm Ý Củ Thì Là | Sốt Cải Xoong | Nhụy Hoa Nghệ Tây

580,000

CÁC MÓN STEAK NƯỚNG THAN HOA

Thăn nội kagoshima a5 (tenderloin)

Wagyu | A5 | MB9 | Kamichiku | Kagoshima, Nhật

200GR – 2,875,000 150GR – 1,725,000

Thăn nội wagyu úc (tenderloin)

Wagyu | MB6 | Úc

250GR – 1,900,000
150GR – 1,725,000

Thăn ngoại wagyu úc (striploin)

Wagyu | MB6 | Úc

250GR – 1,900,000
150GR – 1,725,000

Thăn lưng wagyu úc (ribeye)

Wagyu | MB5-6 | Úc

250GR – 1,900,000
150GR – 1,725,000

Tajima tomahawk

Wagyu | MB5 | Úc

250GR – 1,900,000
150GR – 1,725,000

CÁC MÓN STEAK LÊN TUỔI (DRY-AGED STEAK)

Thăn lưng black angus ủ bơ (ribeye)

Black Angus | MB5+ | Úc | Ủ Bơ 4 Tuần

100GR – 550,000

Thực đơn mùa đông sáng tạo bởi Michelin Chef Hervé Rodriguez

KHAI VỊ

 

Tartare bụng cá ngừ vây xanh & bò wagyu

Nước Dùng 5J & Nấm | Dưa Chuột Muối | Kem Củ Cải Ngựa

380,000

Mỳ lá bọc tôm càng

Nấm Mồng Gà | Quả Mơ | Hạt Thông | Sốt Tôm Càng

450,000

Gan vịt pháp áp chảo

Lươn Xông Khói | Sốt Từ Mực Của Con Mực | Mì Hạt Fregola Hải Sản

600,000

Bào ngư nam úc jade tiger

Cơm Kiểu Ý Với Nấm Truffle Trắng | Kiều Mạch | Hạt Sen

520,000

Cua cà mau tươi

Sốt Hollandaise | Trứng Cá Tầm

520,000

SÚP

 

Súp nấm

Nấm Mỡ | Rau Mùi | Rượu Vermouth | Bánh Foccacia

230,000

Súp đậu hà lan

Mì Lá Bọc Ricotta Và Hạt Phỉ | Cà Chua Bi Sấy Khô | Khoai Tây | Tỏi Tây

230,000

SA LÁT

 

Gu sa lát

Rau Endive | Hạt Óc Chó | Ba Chỉ Xông Khói | Phô Mai Parmesan | Sốt Hành Kiểu Pháp

230,000

Sa lát nhiệt đới

Xà Lách Iceberg | Dâu Tây | 5j Cinco Jotas | Quả Tầm Bóp Nam Mỹ | Phô Mai Giòn | Hạnh Nhân

230,000

Sa lát rocket

Đùi Heo Muối 5J Cinco Jotas | Cà Chua Sấy | Hạt Óc Chó | Sốt Dấm Balsamic & Champagne

230,000

THỊT NGUỘI (50GR)

 

5j cinco jotas pata negra

100% Iberico Thuần Chủng | Ăn Hạt Sồi | Chăn Thả Tự Do | Ủ Muối 36 Tháng

650,000

Salchichón ibérico bellota

Tây Ban Nha | Xúc Xích

350,000

Khay thịt nguội & phô mai

850,000

PHÔ MAI (50GR)

 

Crémeux de bourgogne w. truffle

Pháp | Phô Mai Kem | Phô Mai Bò

320,000

Bleu de brebis ciré

Pháp | Phô Mai Xanh | Phô Mai Cừu

320,000

Brie d’isigny

Pháp | Phô Mai Mềm | Phô Mai Bò

150,000

Comté

Pháp | Phô Mai Cứng Vừa | Phô Mai Bò

200,000

HẢI SẢN

 

Gillardeau n*3

Pháp | Marennes-Oléron | 1 Con

210,000

CÁC MÓN THỊT

 

Vịt lên tuổi

Nấm Thông | Cannelloni Cam Thảo & Sốt Béchamel | Sốt Kem Mornay

580,000

Gà vàng pháp kiểu gu

Sốt Nấm Morel | Mỳ Pappardelle Với Gan Vịt Béo | Sốt Tarragon Hoa Nghệ Tây

680,000

Sườn cừu tasmania

Sốt Sữa Chua & Tỏi | Ratatouille | Nước Sốt Thịt Cừu & Nấm Truffle

790,000

Thăn lưng iberico (pluma)

Cải Chíp | Nấm Cêpe | Sốt Chorizo

660,000

Chim câu pháp

Calisson Từ Mứt Lê & Củ Cần Tây | Hành Tím Nhồi | Sốt Cà Phê & Củ Cần Tây

890,000

CÁC MÓN HẢI SẢN

 

Tôm hùm canada

Sốt Rượu Vang Burgundy | Gnocchi Cúc Vu | Ba Chỉ Lợn Xông Khói

1,250,000

Sò điệp hokkaido

Tortellini Bọc Đậu Tằm Và Nấm Morel | Sốt Nhum Biển

600,000

Cá tuyết đại tây dương

Sốt Nấm Morel | Sốt Rượu Vang Caramel

1,100,000

Cá vược đen pháp

Cơm Ý Củ Thì Là | Sốt Cải Xoong | Nhụy Hoa Nghệ Tây

580,000

CÁC MÓN STEAK NƯỚNG THAN HOA

Thăn nội kagoshima a5 (tenderloin)

Wagyu | A5 | MB9 | Kamichiku | Kagoshima, Nhật

200GR – 2,875,000 150GR – 1,725,000

Thăn nội wagyu úc (tenderloin)

Wagyu | MB6 | Úc

250GR – 1,900,000
150GR – 1,725,000

Thăn ngoại wagyu úc (striploin)

Wagyu | MB6 | Úc

250GR – 1,900,000
150GR – 1,725,000

Thăn lưng wagyu úc (ribeye)

Wagyu | MB5-6 | Úc

250GR – 1,900,000
150GR – 1,725,000

Tajima tomahawk

Wagyu | MB5 | Úc

250GR – 1,900,000
150GR – 1,725,000

CÁC MÓN STEAK LÊN TUỔI (DRY-AGED STEAK)

Thăn lưng black angus ủ bơ (ribeye)

Black Angus | MB5+ | Úc | Ủ Bơ 4 Tuần

100GR – 550,000